• Entier;
    Trọn một ngày
    un jour plein; un jour entier;
    trọn quyền
    de plein droit
    Pleinement; intégralement.
    Làm trọn phận sự
    accomplir pleinement son devoir;
    Giữ trọn lời thề
    tenir intégralement un serment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X