• (địa phương) baisser.
    Trụp lưỡi trai xuống
    baisser la visière de son chapeau
    trùm trụp
    (redoublement; sens plus fort) baisser très bas; baisser fortement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X