• Sommité; prince;
    (thân mật) manitou;
    (thân mật) pontife; magnat.
    Trùm các nhà thơ
    prince des poètes;
    Trùm tài chính
    sommité de la finance; magnat de la finance;
    Trùm công nghiệp
    magnat de lindustrie;
    (thân mật) manitou de lindustrie.
    Chef.
    Trùm họ đạo
    chef des paroissiens.
    Couvrir; envelopper.
    Trùm khăn lên đầu
    couvrir un fichu à la tête
    Bóng tối trùm lên mặt đất
    les ténèbres envoloppent la terre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X