• Dans; dans les limites de.
    Trong vòng ba ngày
    dans trois jours;
    Trong vòng ba chục đồng
    dans les limites de trente dongs (sans dépasser cete somme);
    Sống trong vòng lệ
    vivre dans l'esclavage.
    Dans le cercle de.
    Trong vòng giao thiệp
    dans le cercle de ses relations.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X