• Débauche ; dissolu ; dévergondé
    Con người truỵ lạc
    un homme débauché
    Cuộc sống truỵ lạc
    vie dissolue
    Thanh niên truỵ lạc
    jeunes gens dévergondés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X