• Poursuivre; pourchasser.
    Truy giặc
    poursuivre l'ennemi;
    Rechercher; tâcher de trouver.
    Truy nguyên nhân
    rechercher la cause (d'un fait).
    (thông tục) poser des colles.
    Truy bài nhau
    se poser des colles sur une le�on.
    (à titre) posthume; postérieur (xem truy nhận; truy tặng; truy thu).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X