• Entier
    Số nguyên
    (toán học) nombre entier
    nguyên
    (thực vật học) feuille entière
    Intact; tel quel
    Số tiền còn nguyên
    la somme est restée intacte
    Để nguyên
    laisser tel quel
    Entièrement
    áo còn mới nguyên
    un veste entièrement neuve
    À l'origine; ci-devant; ex
    Anh ta nguyên nông dân
    il était à l'orginine paysan
    Nguyên bộ trưởng
    ex-ministre
    Primitivement; initialement
    Số tiền nguyên dành cho người em
    somme primitivement destinée au petit frère
    À lui seul
    Nguyên số tiền này cũng đủ chán
    cette somme à elle seule suffit largement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X