• Qui gondole; qui gauchit; qui travaille; qui se voile
    Tấm ván vênh
    planche qui gondole (gauchit; travaille); planche gauche
    vênh vênh
    lever avec ostentation; relever prétentieusemant
    Mặt cứ vênh lên chẳng coi ai ra
    ��il lève son visage avec ostentation et ne fait cas de personne

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X