• Flaque; mare
    Vũng nước
    une flaque d'eau
    Vũng máu
    une flaque de sang; une mare de sang
    Crique; baie
    Vũng Cam Ranh
    baie de Cam ranh
    (địa lý, địa chất) inlet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X