• Non plein; désempli
    Bát nước vơi
    un bol non plein d'eau
    Chai rượu vơi
    bouteille d'alccol désemplie
    Baisser; descendre
    Nước sông đã vơi
    l'eau de la rivière a baissé
    vơi vơi
    (redoublement; sens atténué) baisser (descendre) légèrement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X