• (động vật học) chevêche; chouette
    mắt như mắt vọ
    des yeux d'argus; des yeux de lynx
    Ăn vọ
    ��manger aux dépens de (quelqu'un); écornifler un repas

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X