• Aller bien; convenir bien
    Cái áo này chị mặc vừa vặn
    cette robe vous va bien; cette robe vous habille bien
    Juste
    Tỉ lệ vừa vặn
    justes proportions

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X