• (cũng nói ve vẩy) agiter; frétiller
    Chó ve vảy đuôi
    chien qui frétille (joue) de la queue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X