-
Cro‰te
- Vảy nốt đậu
- cro‰te d'un bouton de petite vérole
- có vảy
- écailleux; squameux
- Cá có vảy
- ��poisson écailleux
- Sâu bọ có vảy
- ��insecte squameux
- đánh vảy
- écailler (un poisson...)
- hình vảy
- (địa lý, địa chất) squamiforme
- tróc vảy
- asperger
- Vảy nước ra sân trước khi quét
- secouer pour égoutter
- Vảy rổ rau
- ��secouer la salade pour l'égoutter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ