• Écaille
    Vảy
    écailles de poisson
    Vảy sấu
    écailles de crocodile
    Vảy chân chim
    écailles des pattes d'oiseau
    Vảy chồi
    écailles de bourgeon
    Squamule (des ailes de papillon)
    Paillette
    Vảy mi-ca
    paillettes de mica
    Cro‰te
    Vảy nốt đậu
    cro‰te d'un bouton de petite vérole
    vảy
    écailleux; squameux
    vảy
    ��poisson écailleux
    Sâu bọ vảy
    ��insecte squameux
    đánh vảy
    écailler (un poisson...)
    hình vảy
    (địa lý, địa chất) squamiforme
    tróc vảy
    asperger
    Vảy nước ra sân trước khi quét
    secouer pour égoutter
    Vảy rổ rau
    ��secouer la salade pour l'égoutter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X