• Bord; bordure
    Ven đường
    bord de la route
    (thường ven theo) longer
    Ven theo bờ biển
    longer la côte
    (khẩu ngữ) veine
    tiêm ven
    pip‰re intraveineuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X