• (y học) inflammation
    Viêm ruột
    inflammation de la muqueuse intestinale; entérite
    Viêm phổi
    inflammation des poumons; pneumonie
    Viêm phế quản
    inflammation de la muqueuse des bronches; bronchite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X