• Judicieux; pertinent
    lẽ xác đáng
    raisons pertinentes (judicieuses)
    Juste; heureux
    Một từ xác đáng
    un mot juste
    Câu đáp lại xác đáng
    une heureuse réplique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X