• Bâtir; construire
    Xây một ngôi nhà
    bâtir (construire) une maison
    xây thành đắp lũy
    (tiếng địa phương) tourner
    Xây lưng
    ��tourner le dos
    Xây mặt
    ��tourner le visage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X