• Écarter; s'écarter
    cái ghế ra
    écarter une chaise
    Đứng ra
    écartez-vous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X