• Autrefois; jadis
    Xưa nhân dân ta sống khổ cực
    autrefois notre peuple vivait dans la misère
    Ancien; passé
    Thuở xưa
    dans l'ancien temps; dans le temps passé; autrefois; jadis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X