• Disposer en plis; draper
    Xếp nếp màn cửa
    draper les rideaux de fenêtre
    (thực vật học) ruminé
    Phôi nhũ xếp nếp
    albumen ruminé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X