• Moustiquaire, rideau
    Ngủ trong màn
    dormir sous une moustiquaire
    Màn cửa sổ
    rideau de fenêtre;
    Màn khói
    rideau de fumée;
    Hạ màn
    (sân khấu) baisser le rideau
    Voile
    Màn sương
    voil de brume;
    Màn hầu
    (giải phẫu học) voile du palais
    (sân khấu) scène
    Màn kịch
    scène de théâtre
    màn trời chiếu đất
    loger à la belle étoile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X