• Riz gluant
    Bánh nếp
    pain en riz gluant
    Thóc nếp
    paddy de riz gluant
    Gluant (en parlant du riz)) ; tendre et blanc (en parlant du ma…s)
    Ngô nếp
    ��ma…s tendre et blanc
    Pli ; repli
    Chiếc váy xếp nếp
    ��une jupe à plis
    nếp giả
    ��faux pli
    Nếp bẹn
    ��(giải phẫu học) pli de l'aine
    Nếp mỡ
    ��(giải phẫu học) repli adipeux
    Habitude
    Nhiễm nếp xấu
    ��contracter une mauvaise habitude
    Manière ; fa�on ; mode
    Nếp suy nghĩ nếp nhà
    nếp nhà
    nếp tẻ
    avoir comme enfants et gar�on et fille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X