• (kỹ thuật; địa lý, địa chất) scorie; laitier
    Xỉ núi lửa
    scories volcaniques; laitiers des volcans
    Xỉ phốt-phát
    scories phosphatées
    (tiếng địa phương) moucher
    Xỉ mũi
    moucher (son nez); se moucher
    (tiếng địa phương) désigner (quelqu'un) du doigt (avec colère)
    Xỉ vào mặt chửi mắng
    désigner (quelqu'un) du doigt en l'insultant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X