• Défaillir; sévanouir; seffondrer
    Đói quá xỉu đi
    défaillir de faim
    Perdre de sa vigueur; perdre de sa turgescence
    Nắng quá cây xỉu đi
    plante qui perd de sa turgescence sous un soleil br‰lant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X