• Passer; dépasser; excéder
    Quá hạn tuổi
    passer la limite d'âge
    Điều đó quá sức tôi
    cela passe (dépasse) mes forces
    Chi quá thu
    dépense qui excède la recette
    Trop; bien
    Quá đắt
    trop cher
    Anh quá tử tế
    vous êtes bien gentil
    Plus de
    Đã quá nửa đêm
    il est plus de minuit
    Nặng không quá mười
    peser pas plus de dix kilogrammes
    Passé
    Quá quảng trường ta quay lại
    passé la place, elle se retourna
    Fort; exagéré; poussé
    Câu nói đùa hơi quá
    la plaisanterie est un peu forte
    Passé
    Đã quá trưa
    il est midi passé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X