• (vật lý học) rayon X
    ảnh X quang
    (y học) radiogramme
    bác X quang
    (y học) radiologiste
    chụp X quang
    (y học) radiographie
    liệu pháp X quang
    (y học) radiothérapie
    soi X quang
    (y học) radioscopie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X