• Séparé
    Xa cách gia đình
    séparé de sa famille
    Distant
    Thái độ xa cách
    attitude distante

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X