• Divers; varié; mixte
    Làm xam việc
    faire des travaux variés
    Cho ăn xam
    donner un allaitement mixte au bébé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X