• Déployer; écarter
    Chim xoải cánh
    l'oiseau déploie ses ailes
    Xoải chân
    écarter ses jambes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X