-
Le vrai
- Cái chân cái thiện cái mĩ
- le vrai , le bien et le beau
- Phân biệt chân với giả
- distinguer le vrai d'avec le faux
- anh em như thể tay chân
- les frères et soeurs sont comme les membres d' un seul corps
- bó tay bó chân
- pieds et mains liés
- Chân đồng vai sắt
- avoir une santé de fer
- chân giày chân dép
- vivre dans l'aisance
- Chân lấm tay bùn
- mener une vie bien rude
- Chân tơ kẽ tóc
- dans les moindres détails
- Chân trong chân ngoài
- rester indécis entre deux situations; flotter dans l'indécision
- Chân ướt chân ráo
- ne faire que d' arriver
- mạnh chân khoẻ tay
- avoir bon pied bon oeil
- nước đến chân mới nhảy
- attendre jusqu' au dernier moment pour réagir
- từ đầu đến chân
- du pied jusqu' à la tête
- vững nhu kiềng ba chân kiềng
- kiềng
- xò chân lỗ mũi
- marcher sur les pieds (de quelqu' un)
- quái thai một chân
- monopode
- quái thai thêm chân
- pygomèle
- quái thai thừa chân
- polypode
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ