• Percer; traverser
    ánh sáng xuyên bóng tối
    lumière qui perce les ténèbres
    Viên đạn xuyên qua tường
    balle qui traverse un mur
    Đường xe lửa xuyên Xi-bia
    chemin de fer qui traverse la Sibérie; chemin de fer transsibérien
    (y học) transfixiant; térébrant
    Đau xuyên
    douleur transfixiante; douleur térébrante
    (vật lý học) pénétrant
    Tia xuyên
    rayons pénétrants

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X