• Passer
    Tám năm đã qua
    huit ans ont passé
    Qua sông
    passer la rivière
    Qua thi
    passer un examen
    Cơn đau đã qua
    la douleur a passé
    Đi qua phố
    passer par la rue
    ông cụ đã qua
    le vieillard a passé
    Bệnh nhân chắc không qua được tuần này
    le malade ne passera pas le semaine
    Traverser
    Qua khu rừng
    traverser une forêt
    Sông Hồng chảy qua Nội
    le fleure Rouge traverse Hano…
    Échapper
    Qua được tai nạn
    échapper à un accident
    Không qua được mắt hắn
    rien néchappe à sa vue; rien ne lui échappe
    Passé; révolu; écoulé
    Sự việc đã qua
    fait passé
    Các thế kỉ đã qua
    les siècles révolus
    Những năm đã qua
    les années écoulées
    Năm qua
    lan dernier
    À travers
    Đi qua đám đông
    passer à travers la foule
    Nhìn qua kính
    voir à travers la foule
    Nhìn qua kính
    voir à travers ses verres
    Par
    đi qua đây
    il a passé par ici
    Lang thang qua cánh đồng
    errer par les champs
    Via
    Đi từ Nội sang Pa-ri qua Béc-lin
    aller de Hano… à Paris via Berlin
    Après
    Qua bốn năm học đã tốt nghiệp
    après quatre années détudes il est sorti de lécole
    À
    Nghiêng qua bên phải
    sincliner à droite
    Thế hệ này qua thế hệ khác
    dune génération à lautre
    Par lintermédiaire de; par le canal de
    Tôi biết tin đó qua một người bạn
    jai appris cette nouvelle par le canal dun ami
    Sommairement
    Nói qua về một vấn đề
    parler sommairement dune question
    (particule de renforcement utilisée dans certaines pharases négatives; ne se traduit pas)
    Không qua một bóng người
    pas une seule âme
    (địa phương) je; moi
    Qua đã nói với bậu
    je te lai dit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X