-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ rơ (New page: == Kỹ thuật == ===== あそび - [遊び] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ rò (New page: == Kỹ thuật == ===== リーク =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ rè (New page: == Kỹ thuật == ===== えぬぶいえいち - [NVH] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ rắn (New page: == Kỹ thuật == ===== こわさ =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ quánh (New page: == Kỹ thuật == ===== ちょうど - [ちょう度] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ phát xạ (New page: == Kỹ thuật == ===== ふくしゃりつ - [ふく射率] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ phản chiếu (New page: == Kỹ thuật == ===== はんしゃりつ - [反射率] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ pH (New page: == Kỹ thuật == ===== ペーハ =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ ổn định (New page: == Kỹ thuật == ===== あんていせい - [安定性] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ ồn bánh răng vi sai (New page: == Kỹ thuật == ===== デフノイズ =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ ôctan cao (xăng) (New page: == Kỹ thuật == ===== ハイオクタン =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ ốc tan (New page: == Kỹ thuật == ===== オクタンレーチング =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nở nhiệt (New page: == Kỹ thuật == ===== アジアバチック エキスパンション =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nhún động lực (khung xe) (New page: == Kỹ thuật == ===== ライドクリアランス =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nhớt HTHS (New page: == Kỹ thuật == ===== えっちてぃーえっちえすねんど - [HTHS粘度] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nhớt CCS (New page: == Kỹ thuật == ===== しーしーえすねんど - [CCS粘度] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Đo nhiệt lượng (New page: == Kỹ thuật == ===== ねつりょうそくてい - [熱量測定<法>] ===== :''Category'': 物理学) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nhạy biến dạng (New page: == Kỹ thuật == ===== ひずみかんど - [ひずみ感度] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nhám RMS (New page: == Kỹ thuật == ===== RMSあらさ =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nhám quân phương (New page: == Kỹ thuật == ===== RMSあらさ =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nhám bề mặt (New page: == Kỹ thuật == ===== ひょうめんあらさ - [表面あらさ] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nhám (New page: == Kỹ thuật == ===== しぼ - [絞] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nghiêng vào (New page: == Kỹ thuật == ===== リーンイン =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nghiêng trục lái (New page: == Kỹ thuật == ===== SAI =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nghiêng ra (New page: == Kỹ thuật == ===== リーンアウト =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nghiêng ngõng trục trung tâm (New page: == Kỹ thuật == ===== きんぐぴんけいかく - [キングピン傾角] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nghiêng của bu lông chính (New page: == Kỹ thuật == ===== きんぐぴんけいかく - [キングピン傾角] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nghiêng của bánh xe (New page: == Kỹ thuật == ===== ホイールレーク =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nghiêng chốt trục (New page: == Kỹ thuật == ===== アクスルピンレーク =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nghiêng chốt chính (New page: == Kỹ thuật == ===== きんぐぴんけいかく - [キングピン傾角] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nghiêng California (New page: == Kỹ thuật == ===== カリフォルニアチルト =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nặng (New page: == Kỹ thuật == ===== おもさ - [重さ] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ nghiêng
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Đồ nghề (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Đổ nát (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Đo mức dầu (New page: == Kỹ thuật == ===== オイルメジャーズ =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ mòn giới hạn (New page: == Kỹ thuật == ===== ウエアリミット =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ mở tốc độ (New page: == Kỹ thuật == ===== スピードスプレッド =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ mở ổ trục (New page: == Kỹ thuật == ===== ベアリングスプレッド =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ mở (New page: == Kỹ thuật == ===== オープニング =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ mềm dẻo (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ lỏng ngang (New page: == Kỹ thuật == ===== サイドクリアランス =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ lỏng (New page: == Kỹ thuật == ===== クリアランス =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ lớn của lô (New page: == Kỹ thuật == ===== ロットのおおきさ - [ロットの大きさ] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ lớn của mẫu (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Đồ len (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ lệch thường (New page: == Kỹ thuật == ===== オフセット ===== :''Explanation'': 制御信号(実際の入力値)により制御動作が行われ、定常状態になっても設定値に一致せず...) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ lệch tiêu chuẩn (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ lệch bình quân (New page: == Kỹ thuật == ===== へいきんへいさ - [平均偏差] ===== ===== へいきんへんさ - [平均偏差] =====) (mới nhất)
- 02:40, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Độ lệch (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
