• Revision as of 23:54, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈgrʌmɪt/

    Thông dụng

    Cách viết khác grommet

    Danh từ

    (hàng hải) vòng dây (thừng, chão)

    Oxford

    Var. of GROMMET.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X