• Unstop

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 23:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´stɔp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho không bị trở ngại, khai thông
    unstop drain
    khai thông cống
    Mở nút, tháo nút (chai)
    Gạt bỏ vật chướng ngại/trở ngại

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mở nút

    Xây dựng

    rút chặn
    tháo chốt

    Oxford

    V.tr.
    (unstopped, unstopping) 1 free from obstruction.
    Remove the stopper from.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X