• Woad

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 03:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /woud/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây tùng lam
    Phẩm nhuộm màu xanh lấy từ cây tùng lam

    Nội động từ

    Nhuộm bằng chất tùng lam

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây tùng lam

    Giải thích EN: The blue dye extracted from this plant.

    Giải thích VN: Thuốc nhuộm màu xanh được triết xuất từ loại cây này.

    Oxford

    N.
    Hist.
    A cruciferous plant, Isatis tinctoria, yielding ablue dye now superseded by indigo.
    The dye obtained fromthis. [OE wad f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X