• Sự xả (nước)

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Revision as of 19:13, ngày 10 tháng 1 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    release
    sự xả nước (trong hồ để đón )
    pre-release
    sự xả nước để phát điện
    release of power production

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    fault

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X