-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng===== =====Bước lướt (múa ba lê)===== ===Nội động từ=== ====...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gli´seid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Lướt bước (múa ba lê)==========Lướt bước (múa ba lê)=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====An act of sliding down a steep slope of snow orice, usu. on the feet with the support of an ice-axe etc.=====- - =====Agliding step in ballet.=====- =====V.intr. perform a glissade. [F f.glisser slip, slide]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[lapse]] , [[slide]] , [[slip]] , [[slither]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
