-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sɔ:</font>'''/=====- | __TOC__+ ===hình thái từ===- |}+ *Ving: [[sawing]]- + *Past: [[sawed]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ *PP: [[sawn]] hoặc [[sawed]]- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 25: Dòng 21: =====Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa==========Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa=====- ::[[to]] [[saw]] [[the]] [[air]]+ + ===Thời quá khứ của .see===+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[to]] [[saw]] [[the]] [[air]] =====::khoa tay múa chân::khoa tay múa chân- ::[[to]] [[saw]] [[the]] [[wood]]+ ===== [[to]] [[saw]] [[the]] [[wood]] =====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình- ===Thời quá khứ của .see===- - == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cưa dọc thớ=====- - == Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cưa=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cái cưa=====- =====cưa gỗ=====+ ==Chuyên ngành==- =====lưỡicưa=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Saw.gif|200px|Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ]]+ =====Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ=====- =====máy cưa=====+ =====Tilting Blade Panel Saw=====+ ::Máy cưa bàn trượt- ==Kinh tế==+ =====Vertical Band Saw=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::Máy cưa lọng đứng+ =====Hight Speed Router=====+ ::Máy ROTER lưỡi trên- =====cái cưa=====+ === Xây dựng===+ =====cưa dọc thớ=====+ === Y học===+ =====cưa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái cưa=====- =====cưa=====+ =====cưa gỗ=====- =====dao=====+ =====lưỡi cưa=====- ===Nguồn khác===+ =====máy cưa=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saw saw] : Corporateinformation+ === Kinh tế ===+ =====cái cưa=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====cưa=====- ===N.===+ - =====Proverb, maxim, (old) saying, aphorism,apophthegm orapothegm,axiom, adage, epigram, gnome; slogan, motto,catchword, catch-phrase, byword; dictum, platitude, truism,clich‚, commonplace: She always quoted to him the old saw, 'Afool and his mother are soon parted'.=====+ =====dao=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adage]] , [[aphorism]] , [[byword]] , [[maxim]] , [[motto]] , [[saying]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Nguyen Cuong, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ