-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase , cry , epigram , formula , maxim , precept , proverb , rallying cry , rule , saw , sentiment , shibboleth , war cry , watchword , word , saying , call to arms , call to battle , axiom , banner , catchword , epigraph , expression , phrase , principle , quotation , slogan , truism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ