• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)===== =====Làm hiểu nhầm bằng biện ...)
    Hiện nay (08:23, ngày 27 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sə´fisti¸keit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    ::những tay thời lưu ở cơ quan uống nước chè có chanh còn chúng tôi thì uống cà phê
    ::những tay thời lưu ở cơ quan uống nước chè có chanh còn chúng tôi thì uống cà phê
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tinh xảo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tinh sảo hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====pha loãng (rượu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sophisticate sophisticate] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V., adj., & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make (a person etc.) educated,cultured, or refined.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make (equipment or techniques etc.)highly developed or complex.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a involve (a subject) insophistry. b mislead (a person) by sophistry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. deprive (aperson or thing) of its natural simplicity, make artificial byworldly experience etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. tamper with (a text etc.) forpurposes of argument etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. adulterate (wine etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. use sophistry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. sophisticated.=====
    +
    -
    =====N. asophisticated person.=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tinh xảo=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tinh xảo hóa=====
    -
    =====Sophistication n. [med.L sophisticaretamper with f. sophisticus (as SOPHISM)]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====pha loãng (rượu)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[debase]] , [[doctor]] , [[load]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /sə´fisti¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
    Làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
    Làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối; làm cho (ai) thành phức tạp
    Làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
    Pha loãng (rượu...)
    (kỹ thuật) làm (thiết bị (kỹ thuật)) tinh vi

    Nội động từ

    Nguỵ biện

    Danh từ

    Người thời lưu
    the sophisticates in the office drink lemon tea; we have coffee
    những tay thời lưu ở cơ quan uống nước chè có chanh còn chúng tôi thì uống cà phê

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tinh xảo

    Xây dựng

    tinh xảo hóa

    Kinh tế

    pha loãng (rượu)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    debase , doctor , load

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X