• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây lúa mì===== =====Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)===== == Từ điển Kỹ thu...)
    Hiện nay (03:09, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wi:t</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)=====
    =====Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lúa mì=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cây lúa mì=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wheat wheat] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Any cereal plant of the genus Triticum, bearing densefour-sided seed-spikes.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lúa mì=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cây
    -
    =====Its grain, used in making flour etc.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[farinaceous]] , [[frumentaceous]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[associated word]]: mattamore. grain , [[cereal]] , [[durum]] , [[gluten]] , [[grain]] , [[grass]] , [[semolina]] , [[spelt]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /wi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa mì
    Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lúa mì

    Kinh tế

    =====cây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    associated word: mattamore. grain , cereal , durum , gluten , grain , grass , semolina , spelt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X