-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác[[adolescency]]+ =====Như [[adolescency]]========Danh từ======Danh từ========Thời thanh niên==========Thời thanh niên=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boyhood , girlhood , greenness , juvenility , minority , pubescence , spring , teens , youth , youthfulness , juvenescence , puberty , salad days , juniority , nonage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ