• /mai´nɔriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần ít; thiểu số
    Tộc người thiểu số
    struggle of ethnic minorities
    cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số
    Tuổi vị thành niên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiểu số

    Kỹ thuật chung

    hạt tải phụ

    Kinh tế

    thiểu số
    minority control
    sự kiểm soát của thiểu số
    minority group
    nhóm thiểu số
    minority holding
    cổ quyền thiểu số
    minority interest
    bảo hộ thiểu số
    minority interest
    quyền lợi thiểu số
    minority interests
    cổ quyền thiểu số
    minority interests
    quyền lợi thiểu số
    minority investment
    đầu tư thiểu số
    minority protection
    các cổ đông thiểu số
    minority protection
    quyền lợi thiểu số
    minority shareholder
    cổ đông thiểu số
    minority shares
    cổ phiếu thiểu số
    minority stock
    cổ phần thiểu số
    minority union
    công đoàn phái thiểu số
    right of the minority shareholders
    quyền cổ đông thiểu số

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X