-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ===Danh từ======Danh từ===- =====Âm thanh khi khóc nấc=====- [[Category:Thông dụng]]+ =====Việc thổn thức=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===:[[bawling]] , [[blubbering]] , [[tear]] , [[wailing]] , [[weeping]]:[[bawling]] , [[blubbering]] , [[tear]] , [[wailing]] , [[weeping]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ