-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Tính từ/noun===+ =====Mẹ, má==========Mẹ, má=====::[[My]] [[mum]] [[is]] [[an]] [[awesome]] [[person]]::[[My]] [[mum]] [[is]] [[an]] [[awesome]] [[person]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- child-bearer , grandmother , ma , mama , matriarch , matron , mommy , mum * , mumsy , parent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ