• /´meitrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phụ nữ có chồng, đứng tuổi và nghiêm trang; mệnh phụ
    Bà quản lý (bệnh viện, trường học...)
    Nữ y tá trưởng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    patron

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X