-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mi'saiə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::Đấng cứu thế; Chúa cứu thế::Đấng cứu thế; Chúa cứu thế- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Deliverer, liberator, emancipator, saviour, rescuer: Theybelieve in a Messiah who will release them from earthly bondage.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====A liberator or would-be liberator of an oppressed peopleor country.=====- - =====A the promised deliverer of the Jews. b Christregarded as this.=====- - =====Messiahship n. [ME f. OF Messie ult. f.Heb. masiah anointed]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=messiah messiah]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[christ]] , [[leader]] , [[savior]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ