• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác louver =====Như louver===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cánh thông ...)
    Hiện nay (13:42, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'lu:və(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[louver]]
    Cách viết khác [[louver]]
    - 
    =====Như louver=====
    =====Như louver=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Điện==
    +
    === Điện===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cánh thông âm=====
    -
    =====cánh thông âm=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Một loại cánh đan đặt ở trước loa. Các phần nghiêng của cánh thông âm che khuất loa nhưng để lọt âm thanh qua các khe hở.
    ''Giải thích VN'': Một loại cánh đan đặt ở trước loa. Các phần nghiêng của cánh thông âm che khuất loa nhưng để lọt âm thanh qua các khe hở.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cửa chớp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cửa chớp=====
    +
    ::[[louvre]] [[frame]]
    ::[[louvre]] [[frame]]
    ::khung cửa chớp
    ::khung cửa chớp
    ::[[thermostatically]] [[controlled]] [[louvre]]
    ::[[thermostatically]] [[controlled]] [[louvre]]
    ::cửa chớp kiểu ổn nhiệt
    ::cửa chớp kiểu ổn nhiệt
    -
    =====làm cửa mái=====
    +
    =====làm cửa mái=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also louver) 1 each of a set of overlapping slats designedto admit air and some light and exclude rain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A domedstructure on a roof with side openings for ventilation etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Louvred adj. [ME f. OF lover, lovier skylight, prob. f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=louvre&x=0&y=0 louvre] : Search MathWorld
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=louvre louvre] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=louvre&searchtitlesonly=yes louvre] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'lu:və(r)/

    Thông dụng

    Cách viết khác louver

    Như louver

    Chuyên ngành

    Điện

    cánh thông âm

    Giải thích VN: Một loại cánh đan đặt ở trước loa. Các phần nghiêng của cánh thông âm che khuất loa nhưng để lọt âm thanh qua các khe hở.

    Kỹ thuật chung

    cửa chớp
    louvre frame
    khung cửa chớp
    thermostatically controlled louvre
    cửa chớp kiểu ổn nhiệt
    làm cửa mái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X